Có 2 kết quả:
偏愛 piān ài ㄆㄧㄢ ㄚㄧˋ • 偏爱 piān ài ㄆㄧㄢ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
yêu hơn, thích hơn, thiên vị
Từ điển Trung-Anh
(1) to be partial towards sth
(2) to favor
(3) to prefer
(4) preference
(5) favorite
(2) to favor
(3) to prefer
(4) preference
(5) favorite
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
yêu hơn, thích hơn, thiên vị
Từ điển Trung-Anh
(1) to be partial towards sth
(2) to favor
(3) to prefer
(4) preference
(5) favorite
(2) to favor
(3) to prefer
(4) preference
(5) favorite
Bình luận 0